Ngành thủy sản Việt Nam đã và đang “xanh hóa”: Từ xu hướng đến chiến lược quốc gia

Trong nhiều thập kỷ qua, thủy sản đã đóng vai trò trụ cột trong nền kinh tế Việt Nam, góp phần quan trọng vào kim ngạch xuất khẩu, tạo việc làm và sinh kế cho hàng triệu người dân. Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu, ngành này cũng đang đối mặt với không ít thách thức mang tính sống còn: suy giảm nguồn lợi, ô nhiễm môi trường, biến đổi khí hậu, yêu cầu khắt khe từ thị trường quốc tế… Trong bối cảnh đó, “xanh hóa” không còn là lựa chọn, mà đã trở thành chiến lược phát triển tất yếu nếu Việt Nam muốn duy trì vị thế và phát triển bền vững ngành thủy sản.

Nuôi trồng thủy sản
Ngành thủy sản Việt Nam đang trên hành trình chuyển mình xanh – vì môi trường, vì thị trường, và vì tương lai bền vững

Xanh hóa là gì trong ngành thủy sản?

“Xanh hóa” là quá trình chuyển đổi mô hình sản xuất theo hướng thân thiện với môi trường, sử dụng tài nguyên hiệu quả, đảm bảo phúc lợi xã hội và duy trì hệ sinh thái bền vững. Trong lĩnh vực thủy sản, điều này bao gồm:

Giảm phát thải, hạn chế sử dụng hóa chất và kháng sinh

Áp dụng mô hình nuôi trồng sinh thái, tuần hoàn, ít tác động

Bảo vệ nguồn lợi và đa dạng sinh học thủy sinh

Truy xuất nguồn gốc và minh bạch chuỗi cung ứng

Tận dụng tối đa phụ phẩm, hướng tới nền kinh tế tuần hoàn

Chuyển đổi số để tối ưu hiệu quả sản xuất và quản lý

Xanh hóa không chỉ đáp ứng xu thế tiêu dùng toàn cầu mà còn góp phần giữ gìn tài nguyên cho các thế hệ tương lai.

Những bước chuyển rõ nét trong “xanh hóa” thủy sản Việt Nam

Mô hình nuôi trồng sinh thái, tuần hoàn được nhân rộng

Tại Đồng bằng sông Cửu Long – trung tâm nuôi trồng thủy sản lớn nhất cả nước, nhiều mô hình nuôi tôm công nghệ cao, nuôi tôm – lúa, nuôi cá – sen, nuôi xen canh được triển khai rộng rãi. Điển hình:

Mô hình tôm – rừng ở Cà Mau: Kết hợp nuôi tôm tự nhiên dưới tán rừng ngập mặn, không sử dụng hóa chất, thân thiện môi trường. Sản phẩm tôm đạt chứng nhận sinh thái quốc tế như Naturland, EU Organic.

Nuôi tôm siêu thâm canh công nghệ cao (Bạc Liêu, Sóc Trăng): Ứng dụng hệ thống tuần hoàn nước (RAS), biofloc giúp giảm thiểu ô nhiễm, tiết kiệm nước và năng lượng, nâng cao năng suất gấp 3–5 lần so với phương pháp truyền thống.

Nuôi cá tra theo chuẩn GlobalG.A.P., ASC (Đồng Tháp, An Giang): Kết hợp thức ăn sinh học, kiểm soát chất lượng nước, giúp cá phát triển ổn định, đáp ứng yêu cầu thị trường châu Âu và Mỹ.

Từ ao nuôi đến nhà máy, từ nông dân đến doanh nghiệp – xanh hóa là nỗ lực chung của cả chuỗi giá trị thủy sản

Sản xuất – chế biến chuyển hướng sang kinh tế tuần hoàn

Trong chế biến thủy sản, Việt Nam từng bị xem là “quốc gia bỏ phí phụ phẩm”. Tuy nhiên, những năm gần đây, các doanh nghiệp lớn đã đầu tư mạnh vào công nghệ chế biến sâu, tận dụng phụ phẩm để sản xuất sản phẩm giá trị cao:

Vĩnh Hoàn Corp dẫn đầu trong lĩnh vực sản xuất collagen và gelatin từ da cá tra, xuất khẩu sang thị trường Nhật Bản và châu Âu.

Tập đoàn Minh Phú xây dựng nhà máy xử lý nước thải khép kín và tận dụng bã thải làm phân bón sinh học.

Công ty Nam Việt đầu tư vào chuỗi sản xuất khép kín từ ao nuôi đến chế biến và tận dụng toàn bộ phụ phẩm cho thức ăn chăn nuôi.

Những bước đi này không chỉ giúp giảm áp lực môi trường mà còn gia tăng giá trị gia tăng, đưa ngành thủy sản tiến gần hơn tới nền kinh tế tuần hoàn.

Truy xuất nguồn gốc – yếu tố sống còn

Nhu cầu truy xuất nguồn gốc ngày càng cao từ các thị trường lớn như EU, Hoa Kỳ, Nhật Bản đã buộc doanh nghiệp Việt phải đầu tư mạnh mẽ vào số hóa chuỗi cung ứng. Nhiều công ty đang triển khai công nghệ blockchain, QR code, phần mềm quản lý trại nuôi, nhật ký điện tử… để ghi nhận và chia sẻ thông tin minh bạch với người tiêu dùng và nhà nhập khẩu.

Cơ quan quản lý nhà nước cũng đã từng bước áp dụng hệ thống quản lý nghề cá có trách nhiệm (VDMS), số hóa đăng ký tàu cá, nhật ký khai thác, truy xuất nguồn gốc nguyên liệu – một phần trong nỗ lực gỡ bỏ thẻ vàng IUU mà EU đã áp dụng với thủy sản Việt Nam từ năm 2017.

Những thách thức không nhỏ

Dù đã đạt được nhiều tiến bộ, quá trình xanh hóa của ngành thủy sản vẫn đang đối mặt với hàng loạt rào cản:

Quy mô sản xuất nhỏ lẻ, manh mún: Phần lớn hộ nuôi trồng vẫn hoạt động cá thể, thiếu liên kết chuỗi, khó áp dụng công nghệ mới hoặc đạt tiêu chuẩn quốc tế.

Thiếu vốn và công nghệ: Xanh hóa đòi hỏi đầu tư lớn vào hạ tầng, xử lý nước, công nghệ nuôi và chế biến. Trong khi đó, nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ vẫn gặp khó khăn trong tiếp cận tín dụng xanh.

Nhận thức và kỹ năng còn hạn chế: Một bộ phận người dân chưa nhận thức rõ tầm quan trọng của sản xuất bền vững. Việc đào tạo kỹ thuật, quản lý còn thiếu và yếu.

Khung pháp lý và hỗ trợ chưa đồng bộ: Chính sách khuyến khích còn dàn trải, thiếu cơ chế hỗ trợ cụ thể cho doanh nghiệp áp dụng mô hình xanh.

Xanh hóa không chỉ là trách nhiệm – đó là cơ hội chiến lược

Bất chấp thách thức, xanh hóa mang lại nhiều cơ hội vàng

Tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, đặc biệt khi các hiệp định thương mại như EVFTA, CPTPP yêu cầu khắt khe về môi trường và truy xuất.

Thu hút đầu tư quốc tế vào các lĩnh vực công nghệ chế biến xanh, năng lượng tái tạo, kinh tế tuần hoàn.

Gia tăng giá trị sản phẩm, mở rộng sang các phân khúc cao cấp, đáp ứng thị hiếu người tiêu dùng đề cao trách nhiệm xã hội và môi trường.

Bảo vệ sinh kế lâu dài cho cộng đồng ngư dân, tránh tình trạng “được mùa mất giá” hay khai thác cạn kiệt nguồn lợi.

Phát triển thủy sản không chỉ là khai thác, mà là gìn giữ và tái tạo – vì một nền kinh tế gắn với trách nhiệm môi trường

Hướng tới tương lai: Cần sự phối hợp đồng bộ

Để quá trình xanh hóa ngành thủy sản trở thành hiện thực, cần sự chung tay của nhiều bên:

Nhà nước: Hoàn thiện khung pháp lý, hỗ trợ tín dụng xanh, đầu tư hạ tầng công nghệ và khuyến khích nghiên cứu, đào tạo nguồn nhân lực.

Doanh nghiệp: Chủ động đổi mới công nghệ, xây dựng thương hiệu xanh, liên kết chuỗi giá trị.

Người nuôi và ngư dân: Nâng cao nhận thức, chuyển đổi phương thức sản xuất, tham gia hợp tác xã hoặc mô hình liên kết.

Tổ chức quốc tế và đối tác phát triển: Hỗ trợ tài chính, công nghệ và kỹ thuật cho quá trình chuyển đổi.

“Xanh hóa” không chỉ là một xu hướng toàn cầu, mà còn là chiến lược sống còn cho ngành thủy sản Việt Nam trong thế kỷ 21. Con đường phía trước có thể không bằng phẳng, nhưng những bước đi đầu tiên đã được xác lập, và cơ hội đang rộng mở cho những ai đi trước, đi đúng và đi bền vững.

Việt Nam hoàn toàn có tiềm năng trở thành “quốc gia thủy sản xanh” của châu Á – nơi sản phẩm không chỉ ngon, rẻ mà còn sạch, minh bạch và có trách nhiệm với tương lai hành tinh.

Nguồn: https://tepbac.com/tin-tuc/full/nganh-thuy-san-viet-nam-da-va-dang-xanh-hoa-tu-xu-huong-den-chien-luoc-quoc-gia-37891.html