Trong bối cảnh các thị trường lớn ngày càng siết chặt các tiêu chuẩn về môi trường và lao động, “xanh hóa chuỗi cung ứng” không còn là một lựa chọn, mà đã trở thành điều kiện tiên quyết để thủy sản Việt Nam duy trì vị thế và chinh phục thị trường quốc tế.
“Cơn sóng xanh” toàn cầu và yêu cầu về “hồ sơ đạo đức”
Từ đầu năm 2025, ngành thủy sản thế giới đã bước vào một cuộc chuyển mình mạnh mẽ. Các thị trường lớn như Hoa Kỳ, EU và Nhật Bản đã đồng loạt nâng cao tiêu chuẩn nhập khẩu. Giờ đây, một sản phẩm thủy sản không chỉ cần “ngon và sạch”, mà còn phải có một “hồ sơ đạo đức” hoàn chỉnh: minh bạch về nguồn gốc, chứng minh được tính bền vững, thân thiện với môi trường và tuân thủ trách nhiệm xã hội.
Với vị thế là quốc gia xuất khẩu thủy sản lớn thứ ba thế giới, Việt Nam đang đứng trước áp lực phải tái cấu trúc toàn bộ chuỗi giá trị. Việc đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế khắt khe như ASC (Aquaculture Stewardship Council) hay BAP (Best Aquaculture Practices) không còn là lợi thế, mà đã trở thành yêu cầu cơ bản.
Những bước chuyển mình rõ nét trong nước
Đối mặt với thách thức, ngành thủy sản Việt Nam đang có những bước chuyển mình mạnh mẽ. Tại Đồng bằng sông Cửu Long, nhiều mô hình nuôi trồng sinh thái và tuần hoàn đang được nhân rộng:
Mô hình tôm – rừng: Tại Cà Mau, tôm được nuôi tự nhiên dưới tán rừng ngập mặn, không sử dụng hóa chất. Sản phẩm từ mô hình này đã đạt các chứng nhận hữu cơ quốc tế như Naturland và EU Organic.
Vì một ngành thủy sản xanh và phát triển bền vững. Ảnh: Thủy Sản Việt Nam
Công nghệ cao: Tại Bạc Liêu và Sóc Trăng, các mô hình tôm siêu thâm canh ứng dụng công nghệ tuần hoàn nước (RAS) và công nghệ biofloc đang giúp giảm thiểu ô nhiễm, tiết kiệm năng lượng và tăng năng suất lên gấp 3 – 5 lần.
Chuỗi giá trị “có trách nhiệm”: Các doanh nghiệp đầu ngành như Minh Phú đang phát triển chuỗi “tôm có trách nhiệm” bằng việc hợp tác với 10.000 hộ nuôi, áp dụng hệ thống truy xuất điện tử và cam kết không sử dụng kháng sinh. Trong khi đó, “nữ hoàng” cá tra Vĩnh Hoàn dẫn đầu mô hình kinh tế tuần hoàn, tận dụng phụ phẩm để sản xuất collagen, gelatin và năng lượng sinh học.
Thách thức, cơ hội và con đường phía trước
Con đường hướng tới thủy sản xanh không hề dễ dàng. Phần lớn hộ nuôi ở Việt Nam có quy mô nhỏ, gặp khó khăn trong việc đầu tư công nghệ và đáp ứng chi phí chứng nhận. Hệ thống hạ tầng, logistics và xử lý nước thải chưa đồng bộ cũng là một rào cản lớn. Bên cạnh đó, tính minh bạch dữ liệu vẫn là một “điểm nghẽn”, khi nhiều cơ sở còn ghi chép thủ công, gây khó khăn cho việc truy xuất nguồn gốc.
Tuy nhiên, song song với thách thức, những cơ hội mới cũng đang mở ra. Làn sóng tài chính xanh từ các ngân hàng quốc tế như HSBC, Standard Chartered đang ưu tiên tín dụng cho các dự án nuôi trồng bền vững. Cùng với đó, công nghệ số (AI, IoT, dữ liệu lớn) đang giúp việc quản lý chất lượng nước, tự động hóa quy trình nuôi trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
Để hiện thực hóa mục tiêu, cần sự chung tay của cả ba trụ cột: Nhà nước kiến tạo chính sách, doanh nghiệp tiên phong đầu tư công nghệ, và người tiêu dùng thúc đẩy thị trường bằng cách ưu tiên lựa chọn các sản phẩm có chứng nhận xanh. Trong kỷ nguyên mà phát triển bền vững trở thành thước đo giá trị, mỗi con tôm, con cá xuất khẩu của Việt Nam không chỉ mang vị mặn của biển quê hương, mà còn chứa đựng lời cam kết mạnh mẽ về một tương lai xanh và có trách nhiệm.
Nguồn: https://tepbac.com/tin-tuc/full/chien-luoc-xanh-hoa-quot-giay-thong-hanh-quot-bat-buoc-cua-thuy-san-viet-nam-38542.html


English