Acid Butyric – Tăng cường đề kháng tự nhiên của tôm

Acid Butyric vừa chống lại Vi khuẩn Vibrio spp, vừa củng cố sức khỏe đường ruột cho tôm.

Acid Butyric củng cố sức khỏe đường ruột cho tôm
Acid Butyric củng cố sức khỏe đường ruột cho tôm. Ảnh: Tép Bạc

Vi nhung mao trong ruột tôm

Đường ruột và gan tụy là hai cơ quan then chốt quyết định khả năng hấp thu dinh dưỡng và sự tăng trưởng của tôm. Cấu trúc đường ruột được tạo thành từ các tế bào biểu mô tiếp xúc trực tiếp với thức ăn. Để tối đa hóa hiệu quả hấp thu, các tế bào biểu mô ở đường ruột giữa và đặc biệt là các ống của gan tụy có vô số các phần bào tương nhỏ tạo thành vi nhung mao, xếp sát nhau thành một diềm bàn chải. Cấu trúc này giúp tăng diện tích bề mặt tế bào lên gấp nhiều lần, cho phép tôm hấp thu tối đa dinh dưỡng, từ đó quyết định tốc độ lớn và hiệu quả sử dụng thức ăn (FCR). Ngoài ra, các tế bào biểu mô ruột liên kết chặt chẽ với nhau, tạo thành hàng rào vật lý đầu tiên ngăn chặn sự xâm nhập của các độc tố và mầm bệnh từ môi trường bên ngoài vào hệ tuần hoàn của tôm.

Đường ruột và gan tụy là hai cơ quan then chốtĐường ruột và gan tụy là hai cơ quan then chốt quyết định khả năng hấp thu dinh dưỡng và sự tăng trưởng của tôm. Ảnh: sciencedirect

Cơ chế tấn công của Vibrio

Sự nguy hiểm của vi khuẩn Vibrio đối với tôm không chỉ dừng lại ở việc gây bệnh, mà nằm ở cơ chế tấn công có hệ thống, nhắm vào chính đường ruột và gan tụy. Các chủng Vibrio parahaemolyticus gây ra Hội chứng Hoại tử Gan tụy Cấp tính (AHPND/EMS) bằng cách tiết ra các độc tố nhị phân mạnh mẽ. Những độc tố này nhắm thẳng mục tiêu vào các tế bào biểu mô gan tụy và đường ruột, gây hoại tử và làm bong tróc các tế bào trên diện rộng. Một số chủng Vibrio khác như V. harveyi và V. alginolyticus cũng tiết ra ngoại độc tố, gây tổn thương trực tiếp thành ruột, dẫn đến các triệu chứng như ruột trống, phân lỏng, đứt khúc.   

Một cơ chế tinh vi khác là khả năng bám dính chặt vào thành ruột của tôm và hình thành các màng sinh học (biofilm) vững chắc. Lớp màng này không chỉ giúp vi khuẩn nhân lên mà còn đóng vai trò “áo giáp”, bảo vệ chúng khỏi các tác động của kháng sinh, chất khử trùng. Khi các nhung mao ruột bị phá hủy bởi độc tố và mầm bệnh, diện tích bề mặt hấp thụ giảm đột ngột, tôm không thể hấp thu thức ăn dù vẫn ăn nhiều, dẫn đến tình trạng còi cọc, chậm lớn. Khi hàng rào vật lý bị phá vỡ, các cửa ngõ được tạo ra, làm mầm bệnh dễ dàng xâm nhập, gây bệnh và làm tôm suy yếu nhanh chóng.   

Vi khuẩn Vibrio có khả năng bám dính chặt vào thành ruột của tôm và hình thành các màng sinh học (biofilm) vững chắcVi khuẩn Vibrio có khả năng bám dính chặt vào thành ruột của tôm và hình thành các màng sinh học (biofilm) vững chắc. Ảnh : Tép Bạc

Hiệu quả của Acid hữu cơ khi được cung cấp cho tôm

Các acid hữu cơ chuỗi ngắn như Formic, Lactic, Propionic và Citric đóng vai trò tiên phong trong việc ức chế vi khuẩn gây bệnh. Chúng thâm nhập vào màng tế bào của vi khuẩn Vibrio spp. làm giảm pH nội bào, gây rối loạn cân bằng và ức chế các hoạt động enzyme quan trọng. Việc làm giảm pH đường ruột cũng tạo môi trường thuận lợi cho các vi khuẩn có lợi như Lactobacillus phát triển.   

Trong khi các acid hữu cơ khác tập trung vào việc ức chế vi khuẩn, Acid Butyric lại đảm nhận một vai trò độc nhất: tiếp năng lượng và tái cấu trúc ruột đã bị tổn thương. Butyrate là nguồn năng lượng chính (60-70%) cho các tế bào biểu mô ruột , giúp chúng duy trì chức năng và tái tạo nhanh chóng. Butyrate cũng tăng cường độ toàn vẹn của ruột bằng cách thúc đẩy tổng hợp các protein liên kết chặt như claudin-3 và claudin-4 , giữ cho các tế bào biểu mô liền mạch và ngăn chặn độc tố xâm nhập. Cuối cùng, nó có đặc tính chống viêm mạnh mẽ, giúp làm dịu các vị trí ruột bị tổn thương, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình tái cấu trúc tế bào.

Acid Butyric thường được sử dụng dưới dạng muối hoặc ester để ổn định và dễ dàng trộn vào thức ănAcid Butyric thường được sử dụng dưới dạng muối hoặc ester để ổn định và dễ dàng trộn vào thức ăn. Ảnh: Tép Bạc

Acid Butyric trong thực nghiệm

Trong thực tế, Acid Butyric thường được sử dụng dưới dạng muối hoặc ester để ổn định và dễ dàng trộn vào thức ăn. Bổ sung butyrate giúp tôm tăng trọng, với một nghiên cứu cho thấy tăng 9% thể trọng và cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn, giảm hệ số FCR. Tỷ lệ sống của tôm cũng tăng, với một nghiên cứu ghi nhận tăng 3% khi bổ sung 0.1% sodium butyrate , và một nghiên cứu khác cho thấy sản lượng thu hoạch tăng từ 992 kg/ha lên 1127 kg/ha khi bổ sung 2% butyrate. Lượng Vibrio sp. trong đường ruột tôm cũng giảm rõ rệt, từ 108  xuống 106CFU/g sau 27 ngày nuôi.

Allcide Liquid thực hiện đồng thời hai nhiệm vụ quan trọng: hạ pH để ức chế vi khuẩn có hại, và cung cấp Butyric Acid để tái tạo cấu trúc đường ruột bị tổn thương, giúp tôm phục hồi nhanh và hấp thu tốt thức ăn. Liều lượng sử dụng được khuyến cáo là 3-5 ml/kg thức ăn, trộn trực tiếp và có thể dùng chung với men tiêu hóa để tăng hiệu quả.  Acid Butyric, khi kết hợp với các axit hữu cơ khác, nó tạo ra một giải pháp toàn diện, chủ động phòng bệnh, tối ưu hóa năng suất và hướng đến một nền nuôi tôm bền vững và hiệu quả.

Nguồn: https://tepbac.com/tin-tuc/full/acid-butyric-tang-cuong-de-khang-tu-nhien-cua-tom-38267.html