- Home /
- Các môn giảng dạy
DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN ĐẠI HỌC DO BỘ MÔN MT & BTS PHỤ TRÁCH
|
|||||
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số TC |
Bắt buộc(BB)/ Tự chọn (TC) |
HỌC PHẦN TIÊN QUYẾT |
1 |
TS03601 |
Bệnh học thủy sản |
3 |
TC |
|
2 |
TS03607 |
Dịch tễ học thủy sản |
2 |
BB |
Vi sinh vật đại cương |
3 |
TS02206 |
Nhập môn Bệnh học Thủy sản |
2 |
BB |
Vi sinh vật đại cương |
4 |
TS02402 |
Miễn dịch học thuỷ sản |
2 |
BB |
Vi sinh vật đại cương |
5 |
TS03202 |
Vi sinh vật ứng dụng trog NTTS |
2 |
BB |
Vi sinh vật đại cương |
6 |
TS03602 |
Dược lý học thủy sản |
2 |
BB |
|
7 |
TS03310 |
Chẩn đoán bệnh động vật TS |
2 |
BB |
|
8 |
TS02309 |
Mô bệnh học Thủy sản |
2 |
BB |
|
9 |
TS03714 |
Quản lý chất lượng nước trong NTTS |
3 |
BB |
|
10 |
TS03808 |
Rèn nghề Bệnh học thuỷ sản |
3 |
BB |
Nhập môn Bệnh học Thủy sản |
11 |
TS04003 |
TTGT SX giống&nuôi cá NN |
5 |
BB |
Quản lý chất lượng nước trong NTTS |
12 |
TS04004 |
TTGT SX giống&nuôi hải sản |
5 |
BB |
Quản lý chất lượng nước trong NTTS |
13 |
TS03713 |
Ô nhiễm MT & độc tố trong NTTS |
2 |
TC |
Quản lý chất lượng nước trong NTTS |
14 |
TS03608 |
Bệnh do MT,dinh dưỡng&dịch hại |
2 |
TC |
Nhập môn Bệnh học Thủy sản |
15 |
TS03614 |
Bệnh ký sinh trùng |
3 |
BB |
Nhập môn Bệnh học Thủy sản |
16 |
TS03613 |
Bệnh Virus |
2 |
BB |
Nhập môn Bệnh học Thủy sản |
17 |
TS03611 |
Bệnh Nấm |
2 |
BB |
Nhập môn Bệnh học Thủy sản |
18 |
TS03612 |
Bệnh Vi khuẩn |
2 |
BB |
Nhập môn Bệnh học Thủy sản |
19 |
TS02401 |
Mô& phôi học động vật thủy sản |
2 |
BB |
Sinh học đại cương |
20 |
TS04999 |
Khóa luận tốt nghiệp |
10 |
BB |
|