• Home /
  • Tin tức
  • / Thủy sản Việt Nam giữ vững vị trí top 3 tại Singapore trong 9 tháng đầu năm 2025

Nước ao tôm trong vắt bất ngờ: Nguyên nhân và giải pháp

Hiện tượng “sập tảo” hay “mất màu nước” trong ao nuôi tôm không chỉ làm mất nguồn thức ăn tự nhiên, mà còn cho phép ánh sáng chiếu xuống đáy, kích thích sự phát triển của tảo đáy và mầm bệnh yếm khí.

Nước ao đột ngột trở nên trong có thể do nhiều yếu tố, cả từ môi trường bên ngoài lẫn các yếu tố nội tại (Ảnh: Tép Bạc)

Nguyên nhân

Biến động môi trường đột ngột là nguyên nhân chính khiến nước ao nuôi tôm trở nên trong. Mưa lớn giảm độ mặn và độ kiềm, pha loãng chất dinh dưỡng cần thiết cho tảo, đồng thời mang theo tạp chất và gây sốc nhiệt cho vi sinh vật và tảo. Ngoài ra, sự biến động nhiệt độ lớn giữa ngày và đêm hoặc do thay đổi thời tiết cũng ức chế sự phát triển của tảo có lợi, làm mất màu nước đặc trưng của ao.

Thiếu các chất dinh dưỡng đa lượng như nitrogen (N), phosphor (P) và vi lượng như silicon (Si), sắt (Fe), mangan (Mn) sẽ làm giảm mật độ tảo. Ngược lại, cho ăn thừa cũng gây ra vấn đề, vì thức ăn dư thừa phân hủy, kích thích vi khuẩn dị dưỡng phát triển, cạnh tranh oxy và dinh dưỡng với tảo. Nếu thiếu thức ăn, lượng chất thải hữu cơ giảm, dẫn đến thiếu hụt dinh dưỡng cho tảo, khiến nước ao trở nên trong hơn.

Sự suy giảm quần thể phiêu sinh vật cũng là nguyên nhân quan trọng khiến nước ao nuôi tôm trở nên trong. Thực vật và động vật phù du quyết định màu sắc và độ đục của nước ao; khi chúng giảm, nước sẽ mất màu tự nhiên. Tình trạng này thường do thiếu hụt dinh dưỡng, thay đổi nhiệt độ đột ngột, hoặc sử dụng hóa chất không phù hợp gây hại cho hệ sinh thái vi sinh vật trong ao.

Nguyên nhân phổ biến khiến nước ao trở nên trong là việc sử dụng hóa chất không đúng cách. Sốc hóa chất xảy ra khi diệt khuẩn, diệt tảo hoặc xử lý môi trường được dùng quá liều hoặc không đúng thời điểm, làm tiêu diệt nhanh chóng quần thể tảo và vi sinh vật có lợi, khiến nước mất màu. Hơn nữa, dư lượng thuốc và hóa chất trong ao có thể gây tác dụng phụ kéo dài, ức chế sự phát triển tự nhiên của tảo, làm môi trường nước không ổn định.

Bên cạnh đó, sự phát triển của vi khuẩn lam (Cyanobacteria) cũng là nguyên nhân quan trọng. Khi bùng phát mạnh, chúng có thể cạnh tranh và tiêu diệt các loài tảo có lợi, hoặc lắng tụ xuống đáy ao khi môi trường thay đổi, làm nước trở nên trong.

Ngoài ra, đáy ao kém chất lượng, với sự tích tụ chất hữu cơ và khí độc như hydro sulfide (H2S) và amoniac (NH3), tạo ra môi trường bất lợi, ảnh hưởng tiêu cực đến tảo và vi sinh vật có lợi.

Tác hại

Khi nước ao nuôi tôm đột ngột trở nên trong có thể gây ra nhiều tác hại nghiêm trọng. Nguồn thức ăn tự nhiên bị giảm sút, vì tảo và phiêu sinh vật là nguồn dinh dưỡng thiết yếu cho tôm, đặc biệt trong giai đoạn đầu, dẫn đến tôm chậm lớn và tăng chi phí thức ăn công nghiệp.

Sự thay đổi đột ngột về chất lượng nước (pH, kiềm, oxy hòa tan) có thể gây sốc môi trường cho tôm, làm giảm sức đề kháng và khiến chúng dễ mắc bệnh.

Nước trong tạo điều kiện cho ánh nắng chiếu sâu xuống đáy ao, khuyến khích sự phát triển của tảo đáy (thường là tảo độc) và vi khuẩn yếm khí gây bệnh, khiến tôm trở nên yếu ớt và dễ mắc các bệnh nguy hiểm như phân trắng, hoại tử gan tụy cấp (AHPND) và đốm trắng. Hơn nữa, biến động pH và oxy là điều khó tránh khỏi; khi tảo chết hoặc giảm mật độ, pH có thể dao động mạnh giữa ngày và đêm, trong khi lượng oxy hòa tan (DO) giảm thấp, đặc biệt vào ban đêm, dẫn đến tình trạng thiếu oxy cục bộ cho tôm.

Thêm nữa, thức ăn công nghiệp dễ lắng đọng xuống đáy ao mà không được tôm tiêu thụ hết trong môi trường nước trong, gây ô nhiễm đáy ao và phát sinh khí độc, làm tình hình trở nên nghiêm trọng hơn.

Biện pháp xử lý

Để duy trì chất lượng nước trong ao nuôi tôm ổn định, việc quản lý chất lượng nước thường xuyên là vô cùng cần thiết. Điều này bao gồm việc kiểm tra định kỳ các chỉ số quan trọng như pH, độ kiềm, oxy hòa tan (DO), độ trong, nhiệt độ, cũng như nồng độ các khí độc như NH3 và H2S.

Việc theo dõi chặt chẽ giúp người nuôi kịp thời nắm bắt diễn biến môi trường và thực hiện các biện pháp điều chỉnh phù hợp. Bên cạnh đó, việc bổ sung vi sinh định kỳ bằng các chế phẩm chứa vi sinh vật có lợi (như nhóm Bacillus sp.) sẽ hỗ trợ phân hủy chất hữu cơ dư thừa và ổn định hệ vi sinh trong ao, từ đó duy trì chất lượng nước ở mức tốt nhất.

Kiểm soát thức ăn và dinh dưỡng là yếu tố then chốt để duy trì môi trường ao nuôi ổn định. Người nuôi cần điều chỉnh lượng thức ăn hợp lý theo tuổi tôm, sức ăn và điều kiện môi trường, tránh tình trạng dư thừa gây ô nhiễm. Đồng thời, việc bổ sung dinh dưỡng cho tôm bằng các sản phẩm như vitamin tổng hợp, men tiêu hóa và khoáng chất sẽ giúp tăng cường sức đề kháng cho tôm.

Về quản lý đáy ao, đối với ao đất, cần vét bùn định kỳ sau mỗi vụ nuôi để loại bỏ chất hữu cơ tích tụ. Ngoài ra, sử dụng vi sinh đáy chuyên dụng giúp phân hủy chất hữu cơ và kiểm soát khí độc, giữ cho môi trường đáy ao luôn sạch.

Để quản lý tảo và màu nước hiệu quả, hãy duy trì màu nước xanh non hoặc vàng nâu ổn định trong suốt vụ nuôi thông qua việc quản lý dinh dưỡng và sử dụng vi sinh hợp lý. Khi phát hiện tảo độc (tảo lam hoặc tảo giáp) phát triển quá mức, cần có biện pháp xử lý kịp thời như thay nước, sử dụng vi sinh hoặc các sản phẩm sinh học ức chế.

Chọn con giống chất lượng từ các trại uy tín, có giấy chứng nhận sạch bệnh là điều kiện tiên quyết giúp tôm có sức đề kháng ban đầu cao.

Bên cạnh đó, quản lý mùa vụ và thời tiết cũng rất quan trọng. Chủ động theo dõi dự báo thời tiết để ứng phó kịp thời với mưa lớn, nắng nóng hoặc không khí lạnh. Đối với ao nhỏ hoặc trong giai đoạn đầu, có thể che chắn ao nuôi bằng bạt để giảm tác động tiêu cực từ môi trường.

Ngoài các biện pháp trên, việc ứng dụng các giải pháp sinh học tiên tiến như lên men nguyên liệu hữu cơ (ví dụ: cám gạo, mật rỉ đường) là một phương pháp hiệu quả để làm giàu nguồn carbon (C) trong môi trường nước. Mục tiêu của phương pháp này là thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của vi khuẩn dị dưỡng, giúp chúng chuyển hóa các hợp chất nitơ độc hại (NH3, NO2-) thành sinh khối protein vi khuẩn, đồng thời ổn định chu trình nitơ trong ao. Điều này không chỉ gián tiếp hỗ trợ sự phát triển của sinh vật phù du mà còn tạo ra nguồn thức ăn tự nhiên bổ sung cho tôm, cải thiện chất lượng nước bền vững hơn.