• Home /
  • Tin tức
  • / GIẢI BÓNG ĐÁ NAM SINH VIÊN TRUYỀN THỐNG KHOA THỦY SẢN NĂM 2025 – CUP VMC AQUACARE

Seminar nhóm Nghiên cứu mạnh Bệnh Thủy sản: Cập nhật thông tin về dịch bệnh nguy hiểm trên cá nuôi

Sáng ngày 12/11/2025, nhóm Nghiên cứu mạnh Bệnh Thủy sản – Khoa Thủy sản tổ chức buổi seminar khoa học cập nhật thông tin về dịch bệnh nguy hiểm trên một số đối tượng cá nuôi. Buổi seminar do PGS.TS. Trương Đình Hoài là chủ tọa với sự tham gia của các cán bộ, giảng viên, nghiên cứu sinh, học viên cao học và sinh viên trong Khoa Thủy sản. Các thành viên nhóm Nghiên cứu mạnh Bệnh Thủy sản có những trao đổi với nội dung như sau:

1. “Bệnh thường gặp trên cá trắm đen”, PGS.TS. Trương Đình Hoài

2. “Nghiên cứu bệnh do vi khuẩn Weissiella ceti trên cá hồi vân”, TS. Đoàn Thị Nhinh

3. “Nghiên cứu bệnh do Cryptocaryon irritans gây ra trên cá chim vây vàng (Trachinotus blochii)”, PGS.TS. Kim Văn Vạn

 

PGS.TS. Trương Đình Hoài mở đầu buổi seminar với tổng quan về bệnh trên cá trắm đen. Nghiên cứu này điều tra các bệnh thường gặp ảnh hưởng đến cá trắm đen (Mylopharyngodon piceus), tập trung vào những vấn đề sức khỏe tác động đến quần thể và ngành nuôi trồng thủy sản. Nghiên cứu phân loại các bệnh này thành năm nhóm chính: bệnh ký sinh trùng, bệnh vi khuẩn, bệnh vi rút và bệnh nấm. Bệnh ký sinh trùng được phát hiện có ảnh hưởng đáng kể đến cá trắm đen, với tỷ lệ lây nhiễm cao dẫn đến tăng trưởng chậm và tỷ lệ tử vong cao. Bệnh vi khuẩn, do các tác nhân như Aeromonas và Flavorbacteria gây ra, đã tạo ra những thách thức sức khỏe nghiêm trọng, đặc biệt trong điều kiện nuôi thâm canh. Bệnh vi rút, bao gồm reovirus, là một mối đe dọa đối với quần thể cá trắm đen, ảnh hưởng đến khả năng miễn dịch và dẫn đến bùng phát bệnh. Bệnh nấm, chủ yếu do các loài nấm hạt và nấm thuỷ my gây ra. Nghiên cứu này nhằm cung cấp cái nhìn sâu sắc về các bệnh, tác động của chúng đến quản lý sức khỏe cá trắm đen và các chiến lược tiềm năng để phòng ngừa và kiểm soát trong quá trình nuôi đối tượng này.

Tiếp đến TS. Đoàn Thị Nhinh có những chia sẻ về bệnh do vi khuẩn Weissella tructae gây ra trên cá hồi vân Oncorhynchus mykiss. Bệnh Weissellosis là một bệnh vi khuẩn mới nổi và nguy hiểm trên cá hồi vân (Oncorhynchus mykiss), gây tỷ lệ chết cao tại nhiều quốc gia. Năm 2023, các đợt bùng phát bệnh được ghi nhận tại một số trại nuôi cá hồi vân ở khu vực Tây Bắc Việt Nam, với tỷ lệ chết dao động từ 20–60%. Trong các đợt dịch này, 106 mẫu cá có biểu hiện lồi mắt, đục mắt và xuất huyết vành mắt được thu thập từ 25 trại nuôi bị ảnh hưởng. Từ đó, 25 chủng vi khuẩn đại diện (mỗi chủng từ một trại) được phân lập và định danh là Weissella tructae dựa trên đặc điểm hình thái–sinh hóa, phản ứng PCR và giải trình tự gen 16S rRNA. Thử nghiệm cảm nhiễm cho thấy W. tructae có độc lực cao đối với cá hồi vân giai đoạn 35–40 g, với giá trị LD₅₀ 1,2 × 10⁴ CFU/cá. Kết quả mô bệnh học ghi nhận các tổn thương nghiêm trọng, bao gồm xuất huyết não, lách và thận. Thử nghiệm nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) đối với tám kháng sinh cho thấy Amoxicillin, Amoxicillin–Axit clavulanic và Erythromycin có MIC thấp (0,06–1 mg/L), trong khi hầu hết các chủng cho MIC ≥512 mg/L đối với Sulfamethoxazole/Trimethoprim. Đây là báo cáo đầu tiên về bệnh Weissellosis trên cá hồi vân tại Việt Nam, góp phần mở rộng hiểu biết về phạm vi phân bố của bệnh và nhấn mạnh nhu cầu xây dựng các biện pháp phòng trị hiệu quả.

Nội dung trình bày thứ 3 là về bệnh đốm trắng trên cá chim vây vàng do trung quả dưa nước mặn. Cryptocaryon irritans, một loại ký sinh trùng đơn bào, là tác nhân gây bệnh chính của bệnh đốm trắng ở cá biển, dẫn đến tỷ lệ tử vong cao và tổn thất kinh tế đáng kể trong sản xuất giống cá chim vây vàng. Các phương pháp điều trị hiện tại thường không hiệu quả đối với giai đoạn tomont mà chủ yếu tiêu diệt ký sinh trùng ở giai đoạn theront. Nghiên cứu này nhằm mục đích đánh giá tác động của Ivermectin lên sự phát triển và khả năng sống sót của C. irritans ở hai giai đoạn sống quan trọng. Các thí nghiệm được thực hiện bằng cách sử dụng các chủng C. irritans thu được từ cá Trachinotus spp. bị nhiễm bệnh tự nhiên và được nuôi cấy trong điều kiện kiểm soát (28-30℃). Hai thử nghiệm độc lập đã được tiến hành: (1) đánh giá tác động của Ivermectin lên sự biến đổi từ protomont thành tomont, và (2) đánh giá tác động trực tiếp của nó lên khả năng sống sót của theront sau khi tiếp xúc. Kết quả cho thấy sự phát triển của tomont bị ức chế đáng kể ở nồng độ ≥ 0,16 ppm, chỉ có 1,67-6,67% phát triển thành công sau 48 giờ. Đối với theront, tỷ lệ tử vong đạt 100% ở nồng độ ≥ 0,16 ppm sau 60 phút. Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng đầu tiên về tiềm năng của Ivermectin trong việc ức chế sự phát triển của C. irritans trong điều kiện phòng thí nghiệm..

Phiên thảo luận diễn ra sôi nổi trong hơn 1 giờ liên quan chủ yếu đến các hướng ứng dụng chuyển đổi số trong thủy sản. Buổi chia sẻ kết thúc vào 11h cùng ngày.

 Một số hình ảnh hoạt động

Nhóm NCM Bệnh Thủy sản